Có 2 kết quả:
后门 hòu mén ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ • 後門 hòu mén ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back door
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back door
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0